silhouette
silh
ˌsɪl
sil
o
ə
ē
uette
ˈwɛt
vet
British pronunciation
/sˌɪlʊwˈɛt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "silhouette"trong tiếng Anh

Silhouette
01

hình bóng, đường viền

a drawing that depicts the outline of someone or something that is in a single black color and against a light background, often from the side
Wiki
silhouette definition and meaning
example
Các ví dụ
She framed the silhouette of her daughter playing in the park, the simplicity of the outline capturing the essence of childhood joy.
Cô ấy đóng khung bóng đen của con gái mình đang chơi trong công viên, sự đơn giản của đường nét nắm bắt được bản chất của niềm vui tuổi thơ.
The artist specialized in creating intricate paper-cut silhouettes, using sharp scissors to craft detailed profiles against a white background.
Nghệ sĩ chuyên tạo ra những hình bóng cắt giấy phức tạp, sử dụng kéo sắc để tạo ra những hồ sơ chi tiết trên nền trắng.
02

bóng, hình bóng

the dark shape and outline of an object, visible against a lighter background, often seen as a shadow
example
Các ví dụ
The silhouette of the mountain range was stunning against the sunset.
Hình bóng của dãy núi thật tuyệt đẹp trên nền hoàng hôn.
She admired the silhouette of the tree, its branches spread wide against the evening sky.
Cô ngưỡng mộ hình bóng của cái cây, những cành cây vươn rộng dưới bầu trời chiều.
to silhouette
01

tạo hình bóng, vẽ thành hình bóng

to depict a subject solely by its dark outline against a contrasting field, omitting all interior detail
example
Các ví dụ
The photographer silhouetted the lone surfer against the glowing horizon, reducing him to a striking outline.
Nhiếp ảnh gia tạo bóng người lướt sóng cô đơn trên nền chân trời rực sáng, biến anh ta thành một đường nét nổi bật.
For the magazine cover, the artist silhouetted the city skyline in deep black to emphasize its iconic shapes.
Đối với bìa tạp chí, nghệ sĩ đã tạo bóng đường chân trời thành phố bằng màu đen sâu để nhấn mạnh các hình dạng biểu tượng của nó.
02

tạo hình bóng, chiếu hình bóng

to throw the outline of an object or person onto a surface by backlighting, so it appears as a dark shape
example
Các ví dụ
During the puppet show, the performers silhouetted animal cutouts against the lit screen.
Trong buổi biểu diễn múa rối, các nghệ sĩ đã tạo bóng các hình cắt động vật lên màn hình được chiếu sáng.
The stagehands silhouetted the dancers on the backdrop by placing spotlights at their feet.
**Những người phụ trách sân khấu đã tạo bóng đen của các vũ công trên phông nền bằng cách đặt đèn chiếu ở chân họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store