sideward
side
ˈsaɪd
said
ward
wɔrd
vawrd
British pronunciation
/sˈa‍ɪdwəd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sideward"trong tiếng Anh

sideward
01

sang ngang, về một phía

in a direction toward one side
example
Các ví dụ
The boat moved sideward along the river, avoiding the rocks.
Con thuyền di chuyển sang một bên dọc theo dòng sông, tránh những tảng đá.
She shifted sideward to make room for the others.
Cô ấy dịch chuyển sang một bên để nhường chỗ cho người khác.
sideward
01

sang một bên, theo hướng ngang

moving or directed toward one side
example
Các ví dụ
The sideward movement of the car caused it to slide off the road.
Chuyển động sang ngang của xe khiến nó trượt khỏi đường.
She gave a sideward glance to check if anyone was looking.
Cô ấy liếc sang một bên để kiểm tra xem có ai đang nhìn không.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store