Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sidetrack
01
đường tránh, đường nhánh
a short stretch of railroad track used to store rolling stock or enable trains on the same line to pass
to sidetrack
01
làm lạc hướng, làm sao nhãng
to deviate from a main course to another
Các ví dụ
He was sidetracked by a phone call and forgot to finish his report.
Anh ấy bị làm sao nhãng bởi một cuộc gọi điện thoại và quên hoàn thành báo cáo của mình.
The conversation quickly sidetracked into unrelated topics, delaying the decision.
Cuộc trò chuyện nhanh chóng lạc đề sang những chủ đề không liên quan, làm chậm quyết định.
Cây Từ Vựng
sidetrack
side
track



























