Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sexy
01
gợi cảm, quyến rũ
(of a person) physically attractive in a way that draws attention
Các ví dụ
She exudes confidence and allure, making her undeniably sexy.
Cô ấy toát lên sự tự tin và quyến rũ, khiến cô ấy không thể phủ nhận là sexy.
His chiseled features and magnetic personality make him incredibly sexy to many.
Những đường nét góc cạnh và tính cách hấp dẫn của anh ấy khiến anh ấy trở nên vô cùng quyến rũ đối với nhiều người.
02
gợi cảm, quyến rũ
sexually exciting and erotic
Cây Từ Vựng
sexiness
unsexy
sexy
sex



























