Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sexual
01
tình dục, liên quan đến tình dục
involving or related to the physical activity of sex
Các ví dụ
The sexual tension between the characters heightened the drama of the film.
Sự căng thẳng tình dục giữa các nhân vật đã làm tăng kịch tính của bộ phim.
Sarah felt uncomfortable discussing sexual topics in public settings.
Sarah cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về các chủ đề tình dục ở nơi công cộng.
02
tình dục, thuộc giới tính
of or relating to or characterized by sexuality
03
tình dục, giới tính
involved in a sexual relationship
Cây Từ Vựng
asexual
bisexual
nonsexual
sexual
sexu



























