sexual
se
ˈsɛ
se
xual
kʃuəl
kshooēl
British pronunciation
/ˈsɛkʃʊəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sexual"trong tiếng Anh

01

tình dục, liên quan đến tình dục

involving or related to the physical activity of sex
example
Các ví dụ
The sexual tension between the characters heightened the drama of the film.
Sự căng thẳng tình dục giữa các nhân vật đã làm tăng kịch tính của bộ phim.
Sarah felt uncomfortable discussing sexual topics in public settings.
Sarah cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về các chủ đề tình dục ở nơi công cộng.
02

tình dục, thuộc giới tính

of or relating to or characterized by sexuality
03

tình dục, giới tính

involved in a sexual relationship
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store