sexually
se
ˈsɛ
se
xua
kʃuə
kshooē
lly
li
li
British pronunciation
/sˈɛkʃuːə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sexually"trong tiếng Anh

sexually
01

một cách tình dục, theo cách liên quan đến tình dục

in a way that involves or is related to the activity of sex
example
Các ví dụ
They discussed sexually transmitted infections during the health class.
Họ đã thảo luận về các bệnh lây truyền qua đường tình dục trong lớp học sức khỏe.
The romantic movie portrayed a sexually charged love affair.
Bộ phim lãng mạn miêu tả một mối tình tình dục nồng nhiệt.
02

về mặt tình dục, về mặt giới tính

with regard to gender or sexual characteristics
example
Các ví dụ
Individuals should be treated equally, regardless of their sexually identifying characteristics.
Các cá nhân nên được đối xử bình đẳng, bất kể đặc điểm giới tính của họ.
The survey aimed to understand attitudes toward sexually diverse communities.
Cuộc khảo sát nhằm hiểu thái độ đối với các cộng đồng giới tính đa dạng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store