Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sexually
01
một cách tình dục, theo cách liên quan đến tình dục
in a way that involves or is related to the activity of sex
Các ví dụ
They discussed sexually transmitted infections during the health class.
Họ đã thảo luận về các bệnh lây truyền qua đường tình dục trong lớp học sức khỏe.
The romantic movie portrayed a sexually charged love affair.
Bộ phim lãng mạn miêu tả một mối tình tình dục nồng nhiệt.
02
về mặt tình dục, về mặt giới tính
with regard to gender or sexual characteristics
Các ví dụ
Individuals should be treated equally, regardless of their sexually identifying characteristics.
Các cá nhân nên được đối xử bình đẳng, bất kể đặc điểm giới tính của họ.
The survey aimed to understand attitudes toward sexually diverse communities.
Cuộc khảo sát nhằm hiểu thái độ đối với các cộng đồng giới tính đa dạng.
Cây Từ Vựng
sexually
sexual
sexu



























