Sextette
volume
British pronunciation/sɛkstˈɛt/
American pronunciation/sɛkstˈɛt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sextette"

Sextette
01

sextet, nhóm sáu người

six performers or singers who perform together
sextette definition and meaning
02

sextet, buổi hòa nhạc sáu người

a musical composition written for six performers
03

sextet, nhóm sáu

six people considered as a unit
04

sextet

a set of six similar things considered as a unit

word family

sextette

sextette

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store