Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
scented
Các ví dụ
The scented candles filled the room with the comforting aroma of vanilla and lavender.
Những ngọn nến có mùi thơm đã lấp đầy căn phòng với hương thơm dễ chịu của vani và oải hương.
The scented lotion had a floral aroma, providing a pleasant and moisturizing experience for the skin.
Kem dưỡng có mùi thơm có hương hoa, mang lại trải nghiệm dễ chịu và dưỡng ẩm cho da.
Cây Từ Vựng
scented
scent



























