Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
scenic
01
đẹp như tranh, toàn cảnh
having a very beautiful view of nature
Các ví dụ
The scenic drive along the coast offered stunning vistas of the ocean.
Chuyến đi đẹp như tranh vẽ dọc theo bờ biển mang đến những cảnh đẹp ngoạn mục của đại dương.
The scenic overlook provided breathtaking views of the mountains and valleys below.
Điểm ngắm cảnh đẹp như tranh vẽ mang đến tầm nhìn ngoạn mục của những ngọn núi và thung lũng bên dưới.
02
thuộc sân khấu, liên quan đến sân khấu
of or relating to the stage or stage scenery
Cây Từ Vựng
scenic
scene



























