Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Scene-shifting
Các ví dụ
Scene-shifting during the play was seamless, thanks to the efficient stage crew who worked swiftly to rearrange props and scenery between acts.
Việc thay đổi cảnh trong vở kịch diễn ra suôn sẻ nhờ vào đội ngũ sân khấu hiệu quả, những người đã làm việc nhanh chóng để sắp xếp lại đạo cụ và phông cảnh giữa các hồi.
The choreography of scene-shifting was carefully planned to maintain the flow of the performance while ensuring smooth transitions between different locations and settings.
Biên đạo thay đổi cảnh đã được lên kế hoạch cẩn thận để duy trì dòng chảy của buổi biểu diễn trong khi đảm bảo sự chuyển tiếp mượt mà giữa các địa điểm và bối cảnh khác nhau.



























