Runaway
volume
British pronunciation/ɹˈʌnəwˌe‍ɪ/
American pronunciation/ˈɹənəˌweɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "runaway"

runaway
01

không kiểm soát, vượt tầm kiểm soát

completely out of control
02

bỏ nhà, cố chạy trốn

fleeing or attempting to escape, often in a fugitive manner
Runaway
01

chiến thắng dễ dàng, thắng lợi áp đảo

an easy victory
02

người trốn thoát, người bỏ trốn

someone who leaves a place without permission or notification
03

thiết bị không kiểm soát, máy chạy trốn

a device or mechanism that operates without control or restraint, often resulting in dangerous situations
04

kẻ bỏ trốn, người chạy trốn

a person who escapes from a threatening, bad, or harmful situation
run
away

runaway

adj
example
Ví dụ
The police apprehended the runaway suspect just a few miles from the border.
The cowboy expertly roped the runaway calf.
The factory had to shut down production temporarily due to a runaway conveyor belt.
The runaway criminal eluded the police for weeks before being caught.
The zookeepers successfully recaptured the runaway monkey that had escaped from its enclosure.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store