rubbishy
ru
ˈrʌ
ra
bbi
bi
shy
ʃi
shi
British pronunciation
/ɹˈʌbɪʃi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rubbishy"trong tiếng Anh

rubbishy
01

chất lượng kém, tồi tệ

having poor quality, value, or craftsmanship
example
Các ví dụ
The furniture felt rubbishy, falling apart after a few months.
Đồ nội thất cảm thấy tồi tàn, đổ vỡ sau vài tháng.
His excuse was so rubbishy that no one took him seriously.
Lời bào chữa của anh ta quá tệ hại đến nỗi không ai coi trọng anh ta.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store