Rubdown
volume
British pronunciation/ɹˈʌbda‍ʊn/
American pronunciation/ɹˈʌbdaʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rubdown"

Rubdown
01

mát xa, xát

a massage or vigorous rubbing of the body, often done to relax muscles and relieve tension

rubdown

n
example
Ví dụ
She gave the horse a brisk rubdown after their ride.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store