LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rubdown
/ɹˈʌbdaʊn/
/ɹˈʌbdaʊn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rubdown"
Rubdown
DANH TỪ
01
sự sụp đổ
a massage or vigorous rubbing of the body, often done to relax muscles and relieve tension
Ví dụ
She
gave
the
horse
a
brisk
rubdown
after
their
ride
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App