Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rubble
01
đống đổ nát, gạch vụn
the damaged bricks, stones, or other material of a building that remain after its destruction
Các ví dụ
After the earthquake, the town was covered in rubble, making it difficult to navigate through the streets.
Sau trận động đất, thị trấn bị bao phủ bởi đống đổ nát, khiến việc di chuyển qua các con phố trở nên khó khăn.
The workers cleared the rubble from the demolition site to prepare for the new construction.
Các công nhân đã dọn sạch đống đổ nát từ công trường phá dỡ để chuẩn bị cho công trình mới.



























