Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rubbery
01
dai như cao su, đàn hồi
having a soft, flexible, and elastic texture
Các ví dụ
The overcooked pasta had a rubbery texture that was difficult to chew.
Mì nấu quá chín có kết cấu dai như cao su khó nhai.
She found the rubbery consistency of the gummy candies appealing.
Cô ấy thấy kết cấu dẻo của kẹo dẻo hấp dẫn.
Các ví dụ
After the long run, her legs felt rubbery and struggled to support her weight.
Sau khi chạy đường dài, chân cô ấy cảm thấy như cao su và khó khăn để nâng đỡ trọng lượng của mình.
He stood up too quickly, and the sudden movement left him with a rubbery feeling in his knees.
Anh ấy đứng dậy quá nhanh, và cử động đột ngột khiến anh ấy có cảm giác như cao su ở đầu gối.
Cây Từ Vựng
rubbery
rubber
rub



























