rubbery
ru
ˈrə
bbe
ry
ri
ri
British pronunciation
/ɹˈʌbəɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rubbery"trong tiếng Anh

rubbery
01

dai như cao su, đàn hồi

having a soft, flexible, and elastic texture
rubbery definition and meaning
example
Các ví dụ
The overcooked pasta had a rubbery texture that was difficult to chew.
Mì nấu quá chín có kết cấu dai như cao su khó nhai.
She found the rubbery consistency of the gummy candies appealing.
Cô ấy thấy kết cấu dẻo của kẹo dẻo hấp dẫn.
02

như cao su, yếu ớt

having a weak, unsteady quality
example
Các ví dụ
After the long run, her legs felt rubbery and struggled to support her weight.
Sau khi chạy đường dài, chân cô ấy cảm thấy như cao su và khó khăn để nâng đỡ trọng lượng của mình.
He stood up too quickly, and the sudden movement left him with a rubbery feeling in his knees.
Anh ấy đứng dậy quá nhanh, và cử động đột ngột khiến anh ấy có cảm giác như cao su ở đầu gối.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store