Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rubberlike
Các ví dụ
The rubberlike coating on the handle made it easy to grip.
Lớp phủ giống cao su trên tay cầm giúp dễ dàng cầm nắm.
The toy was made from a rubberlike material that could withstand rough play.
Đồ chơi được làm từ một chất liệu giống cao su có thể chịu được cách chơi thô bạo.
Cây Từ Vựng
rubberlike
rubber
rub



























