Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Room
01
phòng, căn phòng
a space in a building with walls, a floor, and a ceiling where people do different activities
Các ví dụ
I have a big room with a window.
Tôi có một phòng lớn với một cửa sổ.
My favorite room in the house is the kitchen because I love cooking.
Phòng yêu thích của tôi trong nhà là nhà bếp vì tôi thích nấu ăn.
Các ví dụ
There ’s not enough room in the garage for both cars and the bicycle.
Không có đủ chỗ trong nhà để xe cho cả hai chiếc xe và chiếc xe đạp.
We need to make some room in the fridge for the groceries.
Chúng ta cần dọn dẹp một chút chỗ trống trong tủ lạnh để đựng đồ tạp hóa.
Các ví dụ
There ’s room for improvement in your presentation skills.
Có chỗ để cải thiện trong kỹ năng thuyết trình của bạn.
The project has room to expand into new markets next year.
Dự án có khả năng mở rộng sang các thị trường mới vào năm tới.
04
khán giả, công chúng
the individuals who are physically present in a room
Các ví dụ
The speaker addressed the room, captivating everyone with his stories.
Diễn giả đã nói chuyện với căn phòng, thu hút mọi người bằng những câu chuyện của mình.
The room erupted in applause after the stunning performance.
Cả phòng vỡ òa trong tiếng vỗ tay sau màn trình diễn tuyệt vời.
to room
01
ở chung phòng, sống cùng
to live or stay in the same room or housing with another person
Intransitive
Các ví dụ
During college, I roomed with my best friend for all four years.
Trong suốt thời gian đại học, tôi đã ở chung phòng với người bạn thân nhất của mình trong bốn năm.
She is rooming with her sister while they renovate their apartment.
Cô ấy đang ở chung phòng với chị gái trong khi họ đang cải tạo căn hộ của mình.
02
bố trí chỗ ở, cho ở chung
to assign or place individuals to live or stay in the same room with another
Các ví dụ
The camp counselors roomed us together for the entire week.
Các tư vấn viên trại hè đã sắp xếp chúng tôi ở cùng nhau cả tuần.
They roomed the exchange students with local families to foster cultural exchange.
Họ sắp xếp chỗ ở cho các sinh viên trao đổi với các gia đình địa phương để thúc đẩy giao lưu văn hóa.



























