Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rooftop
01
mái nhà, sân thượng
the external surface of a building roof
Các ví dụ
They had dinner on the rooftop, enjoying the city's skyline at night.
Họ ăn tối trên mái nhà, tận hưởng skyline của thành phố vào ban đêm.
The rooftop garden provides fresh herbs and vegetables for the family.
Khu vườn trên mái nhà cung cấp rau thơm và rau quả tươi cho gia đình.
Cây Từ Vựng
rooftop
roof
top



























