Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Roofer
01
thợ lợp mái, người chuyên lợp mái nhà
a skilled tradesperson who specializes in the construction, installation, repair, and maintenance of roofs on buildings
Các ví dụ
The roofer arrived early in the morning to begin the repairs on the damaged roof.
Thợ lợp mái đến sớm vào buổi sáng để bắt đầu sửa chữa mái nhà bị hư hỏng.
A skilled roofer can complete the job quickly and efficiently, ensuring the roof is secure.
Một thợ lợp mái lành nghề có thể hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo mái nhà được an toàn.



























