riskily
ris
ˈrɪs
ris
ki
ki
ki
ly
li
li
British pronunciation
/ɹˈɪskili/

Định nghĩa và ý nghĩa của "riskily"trong tiếng Anh

01

một cách mạo hiểm, nguy hiểm

in a manner that involves potential danger or uncertainty
riskily definition and meaning
example
Các ví dụ
The driver overtook vehicles on the curve riskily, endangering others on the road.
Tài xế vượt các phương tiện ở khúc cua một cách mạo hiểm, gây nguy hiểm cho những người khác trên đường.
The artist chose to express their unique style riskily, deviating from conventional norms.
Nghệ sĩ đã chọn cách thể hiện phong cách độc đáo của mình một cách mạo hiểm, lệch khỏi những chuẩn mực thông thường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store