risley
ris
ˈrɪz
riz
ley
li
li
British pronunciation
/ɹˈɪslɪ/
risley act

Định nghĩa và ý nghĩa của "risley"trong tiếng Anh

Risley
01

một màn trình diễn tung hứng bằng chân thể hiện sự phối hợp và khéo léo với các đồ vật sử dụng bàn chân, một tiết mục tung hứng chân acrobatic thể hiện sự phối hợp và tài khéo léo với các vật thể được thao tác bằng chân

an acrobatic foot juggling act showcasing coordination and dexterity with objects using the feet
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store