Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rising
Các ví dụ
There is a rising trend in remote work opportunities.
Có một xu hướng tăng trong các cơ hội làm việc từ xa.
The rising prices of groceries have caused concern among shoppers.
Giá cả tăng của hàng tạp hóa đã gây lo ngại cho người mua sắm.
02
dốc lên, tăng lên
sloping upward
03
đang lên, đang phát triển
coming to maturity
04
nổi lên, mới nổi
newly come into prominence
Rising
01
cuộc nổi dậy, sự nổi loạn
organized opposition to authority; a conflict in which one faction tries to wrest control from another
02
sự tăng lên, sự nâng lên
a movement upward



























