Rising
volume
British pronunciation/ɹˈa‍ɪzɪŋ/
American pronunciation/ˈɹaɪzɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rising"

01

tăng, mới nổi

increasing in degree, number, or height
rising definition and meaning
02

leo lên, dốc lên

sloping upward
rising definition and meaning
03

tăng trưởng, trưởng thành

coming to maturity
04

nổi lên, tăng lên

newly come into prominence
Rising
01

nổi dậy, khởi nghĩa

organized opposition to authority; a conflict in which one faction tries to wrest control from another
02

sự gia tăng, sự lên cao

a movement upward

rising

adj

rise

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store