Tìm kiếm
rising
01
tăng, mới nổi
increasing in degree, number, or height
02
leo lên, dốc lên
sloping upward
03
tăng trưởng, trưởng thành
coming to maturity
04
nổi lên, tăng lên
newly come into prominence
Rising
01
nổi dậy, khởi nghĩa
organized opposition to authority; a conflict in which one faction tries to wrest control from another
02
sự gia tăng, sự lên cao
a movement upward
rising
adj
rise
v