Ripened
volume
British pronunciation/ɹˈa‍ɪpənd/
American pronunciation/ˈɹaɪpənd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ripened"

ripened
01

chín

of wines, fruit, cheeses; having reached a desired or final condition; (`aged' pronounced as one syllable)
ripened definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store