Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to ripen
01
chín, làm cho chín
to cause natural products to become fully developed
Transitive: to ripen sth
Các ví dụ
The baker ripened the sourdough starter for several days before using it in the bread recipe.
Người thợ làm bánh đã làm chín bột chua trong vài ngày trước khi sử dụng nó trong công thức bánh mì.
The farmer used ethylene gas to ripen the green tomatoes before selling them.
Người nông dân đã sử dụng khí ethylene để chín những quả cà chua xanh trước khi bán chúng.



























