bashfully
bash
ˈbæʃ
bāsh
fu
lly
li
li
British pronunciation
/bˈæʃfəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bashfully"trong tiếng Anh

bashfully
01

một cách e thẹn, ngượng ngùng

in a way that shows shyness or embarrassment, often due to modesty or nervousness
example
Các ví dụ
She smiled bashfully when praised for her artwork.
Cô ấy mỉm cười một cách e thẹn khi được khen ngợi về tác phẩm nghệ thuật của mình.
He looked down bashfully after receiving the compliment.
Anh ấy ngượng ngùng cúi xuống sau khi nhận được lời khen.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store