Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bashfully
01
một cách e thẹn, ngượng ngùng
in a way that shows shyness or embarrassment, often due to modesty or nervousness
Các ví dụ
She smiled bashfully when praised for her artwork.
Cô ấy mỉm cười một cách e thẹn khi được khen ngợi về tác phẩm nghệ thuật của mình.
He looked down bashfully after receiving the compliment.
Anh ấy ngượng ngùng cúi xuống sau khi nhận được lời khen.
Cây Từ Vựng
bashfully
bashful
bash



























