reproof
reproof
British pronunciation
/ɹɪpɹˈuːf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "reproof"trong tiếng Anh

Reproof
01

lời khiển trách, sự quở trách

something that you do or say to disapprove someone’s behavior
example
Các ví dụ
After the argument, she gave him a sharp reproof for his rude behavior at the dinner table.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy đã khiển trách anh ta một cách gay gắt vì hành vi thô lỗ của anh ta tại bàn ăn.
His stern reproof for their careless actions made them realize the gravity of the situation.
Lời khiển trách nghiêm khắc của anh ấy vì những hành động bất cẩn của họ đã khiến họ nhận ra mức độ nghiêm trọng của tình huống.
to reproof
01

khiển trách, trách mắng

take to task
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store