Reprobate
volume
British pronunciation/ɹɪpɹˈɒbe‍ɪt/
American pronunciation/ˈɹɛpɹɔbeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reprobate"

Reprobate
01

an individual who lacks morality and principle

to reprobate
01

đầu hàng vào sự damning vĩnh viễn

reject (documents) as invalid
02

đầu hàng vào sự damning vĩnh viễn

express strong disapproval of
03

đầu hàng vào sự damning vĩnh viễn

abandon to eternal damnation
reprobate
01

deviating from what is considered moral or right or proper or good

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store