Tìm kiếm
Reprobate
01
an individual who lacks morality and principle
to reprobate
01
đầu hàng vào sự damning vĩnh viễn
reject (documents) as invalid
02
đầu hàng vào sự damning vĩnh viễn
express strong disapproval of
03
đầu hàng vào sự damning vĩnh viễn
abandon to eternal damnation
reprobate
01
deviating from what is considered moral or right or proper or good