reproachful
rep
rɪp
rip
roach
ˈroʊʧ
rowch
ful
fəl
fēl
British pronunciation
/ɹɪpɹˈə‍ʊt‍ʃfə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "reproachful"trong tiếng Anh

reproachful
01

trách móc, khiển trách

showing disapproval, blame, or disappointment, often as a way to correct or remind someone of their fault
example
Các ví dụ
She gave him a reproachful look when he arrived late again.
Cô ấy đã ném cho anh ta một cái nhìn trách móc khi anh ta lại đến muộn.
His mother 's reproachful tone made him regret his careless words.
Giọng điệu trách móc của mẹ anh khiến anh hối hận về những lời nói bất cẩn của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store