Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
renowned
Các ví dụ
The renowned scientist was honored with a Nobel Prize for his groundbreaking research.
Nhà khoa học nổi tiếng đã được vinh danh với giải Nobel cho nghiên cứu đột phá của mình.
The renowned artist's paintings are exhibited in galleries around the world.
Các bức tranh của nghệ sĩ nổi tiếng được trưng bày trong các phòng trưng bày trên khắp thế giới.



























