Renown
volume
British pronunciation/ɹɪnˈa‍ʊn/
American pronunciation/ɹɪˈnaʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "renown"

Renown
01

danh tiếng

the state or quality of being widely honored and acclaimed
example
Ví dụ
examples
The knight's derring-do on the battlefield earned him renown and admiration.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store