renown
re
ri
nown
ˈnaʊn
nawn
British pronunciation
/ɹɪnˈa‍ʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "renown"trong tiếng Anh

Renown
01

danh tiếng, sự nổi tiếng

the state of being admired and respected by many people
example
Các ví dụ
The scientist achieved worldwide renown for his groundbreaking research on climate change.
Nhà khoa học đã đạt được danh tiếng toàn cầu nhờ nghiên cứu đột phá về biến đổi khí hậu.
Her renown as a chef grew after she won several prestigious culinary awards.
Danh tiếng của cô ấy với tư cách là một đầu bếp đã tăng lên sau khi giành được một số giải thưởng ẩm thực uy tín.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store