Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Regimen
01
chế độ, kế hoạch
a set of instructions given to someone regarding what they should eat or do to maintain or restore their health
Các ví dụ
After consulting her nutritionist, she began a new dietary regimen to boost her metabolism.
Sau khi tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng, cô ấy bắt đầu một chế độ ăn uống mới để tăng cường trao đổi chất.
The patient was prescribed a low-sodium regimen to manage his high blood pressure.
Bệnh nhân được kê đơn một chế độ ăn ít natri để kiểm soát huyết áp cao của mình.



























