regicide
re
ri
gi
ˈʤɪ
ji
cide
saɪd
said
British pronunciation
/ɹɪd‍ʒˈɪsa‍ɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "regicide"trong tiếng Anh

Regicide
01

sự giết vua, hành động cố ý giết một vị vua hoặc nữ hoàng

the deliberate killing of a king or queen
example
Các ví dụ
The history books recount the regicide of King Charles I during the English Civil War.
Các cuốn sách lịch sử kể lại vụ ám sát vua Vua Charles I trong cuộc Nội chiến Anh.
The plot to carry out regicide against the ruling monarch was thwarted by the royal guards.
Âm mưu thực hiện vụ ám sát vua chống lại quốc vương đương nhiệm đã bị lực lượng bảo vệ hoàng gia ngăn chặn.
02

kẻ giết vua, tội giết vua

someone who commits regicide; the killer of a king
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store