Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Regicide
01
sự giết vua, hành động cố ý giết một vị vua hoặc nữ hoàng
the deliberate killing of a king or queen
Các ví dụ
The history books recount the regicide of King Charles I during the English Civil War.
Các cuốn sách lịch sử kể lại vụ ám sát vua Vua Charles I trong cuộc Nội chiến Anh.
The plot to carry out regicide against the ruling monarch was thwarted by the royal guards.
Âm mưu thực hiện vụ ám sát vua chống lại quốc vương đương nhiệm đã bị lực lượng bảo vệ hoàng gia ngăn chặn.
02
kẻ giết vua, tội giết vua
someone who commits regicide; the killer of a king



























