Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Regiment
01
trung đoàn, đơn vị quân đội
a military unit with a specific organizational structure and operational role within an army
Các ví dụ
The 101st Airborne Division is a renowned regiment of the United States Army.
Sư đoàn Nhảy dù 101 là một trung đoàn nổi tiếng của Quân đội Hoa Kỳ.
He served in a cavalry regiment during his military career.
Ông đã phục vụ trong một trung đoàn kỵ binh trong sự nghiệp quân sự của mình.
to regiment
01
quản lý chặt chẽ, áp dụng kỷ luật nghiêm khắc
subject to rigid discipline, order, and systematization
02
phân công vào trung đoàn, chỉ định vào trung đoàn
assign to a regiment
03
tổ chức thành trung đoàn, hình thành trung đoàn
form (military personnel) into a regiment
Cây Từ Vựng
regimental
regiment



























