regiment
re
ˈrɛ
re
gi
ʤə
ment
mənt
mēnt
British pronunciation
/ɹˈɛd‍ʒɪmənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "regiment"trong tiếng Anh

Regiment
01

trung đoàn, đơn vị quân đội

a military unit with a specific organizational structure and operational role within an army
example
Các ví dụ
The 101st Airborne Division is a renowned regiment of the United States Army.
Sư đoàn Nhảy dù 101 là một trung đoàn nổi tiếng của Quân đội Hoa Kỳ.
He served in a cavalry regiment during his military career.
Ông đã phục vụ trong một trung đoàn kỵ binh trong sự nghiệp quân sự của mình.
to regiment
01

quản lý chặt chẽ, áp dụng kỷ luật nghiêm khắc

subject to rigid discipline, order, and systematization
02

phân công vào trung đoàn, chỉ định vào trung đoàn

assign to a regiment
03

tổ chức thành trung đoàn, hình thành trung đoàn

form (military personnel) into a regiment
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store