Recurring
volume
British pronunciation/ɹɪkˈɜːɹɪŋ/
American pronunciation/ɹiˈkɝɪŋ/, /ɹɪˈkɝɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "recurring"

recurring
01

tái diễn, lặp lại

happening or appearing repeatedly
02

tái diễn, liên tục

(of a thought, image, or memory) continuously returning to a person's mind repeatedly over time
03

lặp lại, định kỳ

paid regularly, rather than as a one-time event

recurring

adj

recur

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store