LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Recurring
/ɹɪkˈɜːɹɪŋ/
/ɹiˈkɝɪŋ/, /ɹɪˈkɝɪŋ/
Adjective (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "recurring"
recurring
TÍNH TỪ
01
tái diễn
happening or appearing repeatedly
perennial
recurrent
recurring
repeated
repetitive
02
tái diễn
(of a thought, image, or memory) continuously returning to a person's mind repeatedly over time
03
lặp lại
paid regularly, rather than as a one-time event
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App