recurrently
recurrently
British pronunciation
/ɹɪkˈʌɹəntli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "recurrently"trong tiếng Anh

recurrently
01

một cách tái diễn, theo cách lặp đi lặp lại

in a manner characterized by repeated occurrence at regular intervals or in a pattern
example
Các ví dụ
The issue recurs recurrently in our system, despite multiple fixes.
Vấn đề xảy ra một cách lặp đi lặp lại trong hệ thống của chúng tôi, mặc dù đã sửa chữa nhiều lần.
She dreams recurrently of flying, always waking up just before landing.
Cô ấy thường xuyên mơ thấy mình bay, luôn thức dậy ngay trước khi hạ cánh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store