LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Recuperation
/ɹɪkjˌuːpəɹˈeɪʃən/
/ɹɪˌkupɝˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "recuperation"
Recuperation
DANH TỪ
01
sự bình phục
the gradual recovery through rest after sickness or injury
convalescence
recovery
Ví dụ
He
felt
well
enough
to
return
to
work
after
a
week
of
rest
and
recuperation
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App