Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Recidivism
Các ví dụ
The high rate of recidivism among certain offenders prompted a reevaluation of rehabilitation strategies.
Tỷ lệ tái phạm cao trong số một số tội phạm đã thúc đẩy việc đánh giá lại các chiến lược phục hồi.
The prison system implemented educational programs to reduce recidivism by providing inmates with valuable skills.
Hệ thống nhà tù đã triển khai các chương trình giáo dục để giảm tái phạm bằng cách cung cấp cho tù nhân những kỹ năng quý giá.
Cây Từ Vựng
recidivism
recidiv



























