recidivism
re
ci
ˈsɪ
si
di
di
vi
ˌvɪ
vi
sm
zəm
zēm
British pronunciation
/ɹɪsˈɪdɪvˌɪzəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "recidivism"trong tiếng Anh

Recidivism
01

tái phạm

the tendency of a person who has been convicted of a criminal offense to reoffend, leading to their re-arrest, reconviction, or return to criminal behavior
Wiki
example
Các ví dụ
The high rate of recidivism among certain offenders prompted a reevaluation of rehabilitation strategies.
Tỷ lệ tái phạm cao trong số một số tội phạm đã thúc đẩy việc đánh giá lại các chiến lược phục hồi.
The prison system implemented educational programs to reduce recidivism by providing inmates with valuable skills.
Hệ thống nhà tù đã triển khai các chương trình giáo dục để giảm tái phạm bằng cách cung cấp cho tù nhân những kỹ năng quý giá.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store