Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
raw
01
sống, chưa nấu chín
related to foods that have not been exposed to heat or any form of cooking
Các ví dụ
She enjoyed a salad made with raw vegetables and leafy greens.
Cô ấy thích một món salad làm từ rau sống và rau xanh lá.
He preferred raw sushi, with fresh fish and rice wrapped in seaweed.
Anh ấy thích sushi sống, với cá tươi và cơm gói trong rong biển.
Các ví dụ
The company hired several raw recruits who needed proper training.
Công ty đã thuê một số tân binh thiếu kinh nghiệm cần được đào tạo đúng cách.
As a raw intern, she was eager to learn but had little experience.
Là một thực tập sinh thiếu kinh nghiệm, cô ấy rất háo hức học hỏi nhưng có ít kinh nghiệm.
03
bị trầy xước, bị kích ứng
having an exposed or irritated surface, causing discomfort or sensitivity, often due to injury
Các ví dụ
After the long hike, his feet were raw from the rough terrain.
Sau chuyến đi bộ đường dài, chân anh ấy bị trầy xước vì địa hình gồ ghề.
The scraped knee was still raw and stung whenever it was touched.
Đầu gối bị trầy vẫn còn nhạy cảm và đau rát mỗi khi chạm vào.
04
thô, chưa xử lý
(of data) having not been processed or analyzed
Các ví dụ
The scientist examined the raw data before applying any statistical methods.
Nhà khoa học đã kiểm tra dữ liệu thô trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp thống kê nào.
We need to clean and organize the raw data before it can be used in the report.
Chúng ta cần làm sạch và sắp xếp dữ liệu thô trước khi có thể sử dụng trong báo cáo.
05
thô, trực tiếp
showing harsh truths or difficult realities in a blunt and direct way
Các ví dụ
The documentary gave a raw insight into life in a refugee camp.
Bộ phim tài liệu đã cho một cái nhìn thô vào cuộc sống trong trại tị nạn.
The artist 's raw depiction of the struggle for equality challenged viewers.
Sự miêu tả thô ráp về cuộc đấu tranh cho bình đẳng của nghệ sĩ đã thách thức người xem.
06
thô, mãnh liệt
having intense, uncontrolled force or energy
Các ví dụ
The athlete 's raw power helped him dominate the competition.
Sức mạnh thô của vận động viên đã giúp anh ta thống trị cuộc thi.
The storm unleashed raw force, tearing through the town.
Cơn bão giải phóng sức mạnh thô, xé toạc thị trấn.
07
thô, chưa qua chế biến
(of a material) having not undergone any processing or refinement
Các ví dụ
The artist preferred to work with raw clay before shaping it into sculptures.
Nghệ sĩ thích làm việc với đất sét thô trước khi tạo hình thành tác phẩm điêu khắc.
The company sourced raw cotton from local farmers for its textile production.
Công ty đã mua bông thô từ nông dân địa phương để sản xuất dệt may.
Các ví dụ
The raw weather made the walk to work feel unbearable.
Thời tiết lạnh lẽo khiến việc đi bộ đến chỗ làm trở nên không thể chịu đựng được.
The raw morning air stung their faces as they stepped outside.
Không khí buổi sáng lạnh lẽo làm rát mặt họ khi họ bước ra ngoài.
09
thô, chưa xử lý
(of wood) not yet processed or treated
Các ví dụ
The raw wood needed to be sanded before it could be used in construction.
Gỗ thô cần được mài nhẵn trước khi có thể sử dụng trong xây dựng.
He used raw timber to build the cabin.
Anh ấy đã sử dụng gỗ thô để xây dựng cabin.
10
tuyệt vời, ấn tượng
used to describe something that is fantastic, incredible, or highly impressive
Các ví dụ
That new track is absolutely raw — I've had it on repeat all day!
Bài hát mới đó hoàn toàn thô—tôi đã nghe đi nghe lại cả ngày!
His skateboarding skills are raw; he lands every trick effortlessly.
Kỹ năng trượt ván của anh ấy tuyệt vời; anh ấy thực hiện mọi chiêu thức một cách dễ dàng.
Cây Từ Vựng
rawness
raw



























