Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ravishing
01
quyến rũ, lộng lẫy
extremely attractive and pleasing
Các ví dụ
She wore a ravishing red gown that turned heads as soon as she entered the ballroom.
Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ quyến rũ khiến mọi người phải ngoái nhìn ngay khi bước vào phòng khiêu vũ.
The view from the mountaintop was absolutely ravishing, with the sun setting over the horizon.
Cảnh nhìn từ đỉnh núi thực sự quyến rũ, với mặt trời lặn trên đường chân trời.
Cây Từ Vựng
ravishingly
ravishing
ravish



























