Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ravine
Các ví dụ
The ravine cut through the forest, its steep sides marked by erosion from the flowing creek at its base.
Khe núi cắt ngang qua khu rừng, hai bên sườn dốc đứng bị xói mòn bởi dòng suối chảy ở dưới chân.
During heavy rains, the ravine fills quickly with rushing water, creating a powerful stream that carves deeper into the landscape.
Trong những trận mưa lớn, khe núi nhanh chóng đầy nước chảy xiết, tạo ra một dòng chảy mạnh mẽ đào sâu hơn vào cảnh quan.



























