Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ravenous
01
tham lam, háu ăn
very greedy and voracious
02
đói khát, tham ăn
experiencing extreme hunger
Các ví dụ
The smell of freshly baked cookies made the children ravenous, and they quickly gathered around the kitchen.
Mùi bánh quy mới nướng khiến lũ trẻ đói cồn cào, và chúng nhanh chóng tụ tập quanh nhà bếp.
She felt ravenous after the intense workout and immediately grabbed a protein bar to satisfy her hunger.
Cô ấy cảm thấy đói cồn cào sau buổi tập luyện cường độ cao và ngay lập tức lấy một thanh protein để thỏa mãn cơn đói.
Cây Từ Vựng
ravenously
ravenousness
ravenous
raven



























