unvarnished
un
ʌn
an
var
ˈvɑr
vaar
nished
nɪʃt
nisht
British pronunciation
/ʌnvˈɑːnɪʃt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unvarnished"trong tiếng Anh

unvarnished
01

thẳng thắn, không tô điểm

presented in a plain and direct manner
example
Các ví dụ
The author ’s unvarnished account of her experiences captivated readers with its honesty.
Câu chuyện không tô vẽ của tác giả về trải nghiệm của mình đã thu hút độc giả bởi sự trung thực.
His unvarnished critique provided valuable insights without sugarcoating the facts.
Lời phê bình không tô vẽ của anh ấy đã cung cấp những hiểu biết quý giá mà không che giấu sự thật.
02

không có lớp sơn bóng, không phủ vecni

not having a coating of stain or varnish
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store