radiantly
ra
ˈreɪ
rei
diant
diənt
diēnt
ly
li
li
British pronunciation
/ɹˈe‍ɪdi‍əntli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "radiantly"trong tiếng Anh

radiantly
01

rực rỡ, sáng chói

in a way that emits or reflects bright light
example
Các ví dụ
The stars shone radiantly in the clear night sky, captivating everyone who looked up.
Những ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời đêm trong veo, thu hút mọi người ngước nhìn.
His eyes sparkled radiantly as he shared his exciting news.
Đôi mắt anh ấy lấp lánh rực rỡ khi anh ấy chia sẻ tin tức thú vị của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store