Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quicksilver
01
thủy ngân, bạc sống
a heavy silvery toxic univalent and bivalent metallic element; the only metal that is liquid at ordinary temperatures
quicksilver
01
thay đổi nhanh chóng, không ổn định
moving or changing rapidly and unpredictably
Các ví dụ
The quicksilver nature of the market meant no one could ever feel certain about investments.
Bản chất thất thường của thị trường có nghĩa là không ai có thể cảm thấy chắc chắn về các khoản đầu tư.
The quicksilver changes in his behavior left everyone guessing about his next move.
Những thay đổi nhanh chóng trong hành vi của anh ấy khiến mọi người đoán về bước đi tiếp theo của anh ấy.



























