Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
quaggy
01
lầy lội, ngập nước
having a soft, waterlogged texture that makes the ground muddy and difficult to walk on
Các ví dụ
The quaggy landscape was challenging for the hikers to navigate after the storm.
Cảnh quan lầy lội là thách thức đối với những người đi bộ đường dài sau cơn bão.
He noticed the quaggy conditions of the field as he tried to cross it.
Anh ấy nhận thấy điều kiện lầy lội của cánh đồng khi cố gắng băng qua nó.
Cây Từ Vựng
quaggy
quag



























