Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Qualification
01
kỹ năng, trình độ chuyên môn
a skill or personal quality that makes someone suitable for a particular job or activity
Các ví dụ
Her qualification in graphic design helped her secure the job at the advertising agency.
Trình độ của cô ấy trong thiết kế đồ họa đã giúp cô ấy có được công việc tại công ty quảng cáo.
The job listing requires a qualification in engineering and at least five years of experience.
Danh sách công việc yêu cầu một bằng cấp về kỹ thuật và ít nhất năm năm kinh nghiệm.
02
sự điều chỉnh, sự làm dịu đi
the act of modifying or changing the strength of some idea
03
sự hạn chế, sự giới hạn
a statement that limits or restricts some claim
04
bằng cấp, chứng chỉ
a certificate, degree, or diploma received after completing a training, course, or exam successfully
Dialect
British
Các ví dụ
She earned a qualification in business management.
Cô ấy đã đạt được chứng chỉ về quản lý kinh doanh.
The university offers various qualifications in engineering.
Trường đại học cung cấp nhiều bằng cấp khác nhau trong ngành kỹ thuật.
Cây Từ Vựng
disqualification
qualification
qualify
qual



























