Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
qualitatively
01
một cách định tính, về mặt chất lượng
in a way that is related to quality or characteristics rather than quantity
Các ví dụ
The study analyzed data qualitatively, examining the details and nuances of each observation.
Nghiên cứu phân tích dữ liệu một cách định tính, xem xét chi tiết và sắc thái của từng quan sát.
The feedback was collected qualitatively, emphasizing descriptive insights rather than numerical ratings.
Phản hồi được thu thập một cách định tính, nhấn mạnh vào những hiểu biết mô tả hơn là đánh giá bằng số.
Cây Từ Vựng
qualitatively
qualitative



























