qualitatively
qua
ˌkwɑ
kvaa
li
ta
ˈteɪ
tei
tive
tɪv
tiv
ly
li
li
British pronunciation
/kwˈɒlɪtˌe‍ɪtɪvli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "qualitatively"trong tiếng Anh

qualitatively
01

một cách định tính, về mặt chất lượng

in a way that is related to quality or characteristics rather than quantity
example
Các ví dụ
The study analyzed data qualitatively, examining the details and nuances of each observation.
Nghiên cứu phân tích dữ liệu một cách định tính, xem xét chi tiết và sắc thái của từng quan sát.
The feedback was collected qualitatively, emphasizing descriptive insights rather than numerical ratings.
Phản hồi được thu thập một cách định tính, nhấn mạnh vào những hiểu biết mô tả hơn là đánh giá bằng số.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store