qualitative
qua
ˈkwɑ
kvaa
li
ta
ˌteɪ
tei
tive
tɪv
tiv
British pronunciation
/ˈkwɒlɪtətɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "qualitative"trong tiếng Anh

qualitative
01

định tính, liên quan đến chất lượng

related to or involving quality of something, not numbers or amounts
example
Các ví dụ
The qualitative analysis of the artwork focused on its emotional impact rather than its monetary value.
Phân tích định tính của tác phẩm nghệ thuật tập trung vào tác động cảm xúc của nó hơn là giá trị tiền tệ.
Her research used qualitative methods to explore the experiences of cancer survivors.
Nghiên cứu của cô ấy đã sử dụng các phương pháp định tính để khám phá trải nghiệm của những người sống sót sau ung thư.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store